Thông tin chung
Bộ sưu tập Proud Plain mang phong cách châu Âu được thiết kế có bề mặt phẳng, đơn giản và hiện đại với 3 màu sắc cơ bản (xám đen – silver black, đen mờ – matte black, nâu mờ – matte brown) và 3 màu sắc theo phong cách Bắc Âu (đen – nordic black, nâu – nordic brown, xám – nordic grey). Ngói Proud Plain có những ưu điểm vượt trội về khả năng chống tác động của thiên tai (động đất và gió bão) và khả năng chống thấm nước tuyệt vời.
Silver Black
Matte Black
Matte Brown
Nordic Black
Nordic Brown
Nordic Grey
Thiết kế của các dòng sản phẩm Proud Plain có nhiều chức năng vượt trội:
Đặc tính và thông số kỹ thuật
PROUD PLAIN |
|
Chiều dài |
350±4 mm |
Chiều rộng |
345±4 mm |
Chiều dài có ích |
280 mm |
Chiều rộng có ích |
306 mm |
Độ hút nước (*) |
≤ 8% |
Tải trọng uốn |
≥ 1500N |
Định mức lợp |
12 viên/m2 |
Khối lượng |
3,7 kg/viên |
Quy cách đóng kiện |
4 viên/bó |
(*): chỉ tiêu độ hút nước theo tiêu chuẩn JIS A 5208 của Nhật là ≤12% |
324 viên/pallet |
Ưu điểm của ngói Proud Plain |
|
|
Chống thiên tai |
Chống thấm tốt |
Chống nóng tốt |
Chống giá lạnh tốt |
Cách âm tốt |
Chống cháy tốt |
Lắp đặt pin mặt trời |
Độ dốc thoải (~15o) (*) |
Bảo hành 20 năm |
(*) Lưu ý: độ dốc mái tùy thuộc vào chiều dài mái ngói |
Giải pháp thi công
Tỷ lệ hấp thụ nước theo JIS A 5208 là dưới 12%.
Chiều dài chức năng giống như thanh giằng trên mái nhà. Dài hơn 2~3mm so với Chiều dài chức năng thực tế.